Có 2 kết quả:

圣祖 shèng zǔ ㄕㄥˋ ㄗㄨˇ聖祖 shèng zǔ ㄕㄥˋ ㄗㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) divine ancester
(2) patron saint

Từ điển Trung-Anh

(1) divine ancester
(2) patron saint